Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
120 Cards in this Set
- Front
- Back
悪い
|
わるい (xấu)
|
|
悪口
|
わるくち (sự nói xấu)
|
|
安定
|
あんてい (sự ổn định)
|
|
安い
|
やすい ( rẻ)
|
|
医学
|
いがく (y học)
|
|
医者
|
いしゃ (bác sĩ)
|
|
一時
|
いちじ (tạm thời/nhất thời)
|
|
一旦
|
いったん (tạm, một khi)
|
|
一定
|
いってい (cố định, nhất định)
|
|
同一
|
どういつ (đồng nhất)
|
|
一月
|
ひとつき (một tháng)
|
|
一日
|
ついたち (ngày mồng 1)
|
|
教員
|
きょういん (giáo viên)
|
|
大学院
|
だいがくいん ( viện đào tạo sau đại học, master)
|
|
悪人
|
あくじん (người xấu)
|
|
飲料
|
(n) いんりょう、đồ uống
|
|
飲む
|
(v) のむ、 uống
|
|
飲み物
|
(v) のみもの、đồ uống
|
|
左右
|
(n) さゆう、phải trái
|
|
右
|
(n) みぎ、phải
|
|
雨
|
(n) あめ、 mưa
|
|
雨戸
|
(n) あまど、cửa chớp
|
|
梅雨
|
(n) つゆ、mùa mưa
|
|
運
|
(v) うん、vận mệnh
|
|
運転
|
(n) うんてん、sự lái (xe)
|
|
運動
|
(n) うんどう、sự vận động
|
|
運ぶ
|
(v) はこぶ、vận chuyển
|
|
映画
|
(n) えいが、 phim
|
|
映る/映す
|
(v) うつる、phản chiếu, được chiếu/
(v) うつす、chiếu (phim), soi (gương) |
|
駅
|
(n) えき、nhà ga
|
|
円い
|
(a) まるい、 tròn
|
|
動物園
|
(n) どうぶつえん、vườn bách thú
|
|
遠足
|
(n) えんそく、chuyến tham quan/dã ngoại
|
|
遠い・遠く
|
(a) (v) とおい・とおく、xa
|
|
屋外
|
(n) おくがい、ngoài trời
|
|
屋上
|
(n) おくじょう、sân thượng, mái nhà
|
|
部屋
|
(n) へや、 phòng
|
|
八百屋
|
(n) やおや、hàng rau
|
|
音楽
|
(n) おんがく、âm nhạc/nhạc
|
|
音
|
(n) おと、âm thanh/tiếng động
|
|
下線
|
(n) かせん、gạch chân
|
|
地下
|
(n) ちか、dưới đất
|
|
地下水
|
(n) ちかすい、nước ngầm
|
|
下車
|
(n) げしゃ、xuống tàu xe/xuống
|
|
下水
|
(n) げすい、nước thải
|
|
下品
|
(n) げひん、sản phẩm kém chất lượng
|
|
下
|
(n) した、dưới/phía dưới
|
|
下書き
|
(n) したがき、bản nháp
|
|
下着
|
(n) したぎ、quần áo lót
|
|
目下
|
(n) めした、cấp dưới/hậu bối
|
|
下がる・下げる
|
(v) さがる・さげる(他)、hạ xuống, xuống
|
|
下る・下り
|
(v) (n) くだる・くだり、đi xuống
|
|
下さる
|
(v) くださる、ban tặng
|
|
下りる・下ろす
|
(v) おりる・おろす、 xuống
|
|
見下ろす
|
(v) みおろす、coi khinh/khinh miệt
|
|
下手
|
(n, a) へた、kém/dốt
|
|
文化
|
(n) ぶんか、văn hóa
|
|
火事
|
(n) かじ、vụ hỏa hoạn
|
|
火
|
(n) ひ、 lửa
|
|
何か
|
(exp) なにか、cái gì đó
|
|
何でも
|
(exp) なんでも、cái gì cũng
|
|
花火
|
(n) はなび、pháo hoa
|
|
科学
|
(n) かがく、khoa học
|
|
夏休み
|
(n) なつやすみ、nghỉ hè
|
|
家事
|
(n) かじ、công việc gia đình/việc nội trợ
|
|
一家
|
(n) いっか、cả gia đình/cả nhà
|
|
家
|
(n) いえ、 nhà
|
|
大家
|
(n) おおや、chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê
|
|
貸家
|
(n) かしや、nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ
|
|
歌手
|
(n) かしゅ、ca sĩ
|
|
歌/歌う
|
(n) (v) うた/うたう、 bài hát /hát
|
|
画家
|
(n) がか、họa sĩ
|
|
計画
|
(n) けいかく、kế hoạch
|
|
回転
|
(n) かいてん、sự quay vòng
|
|
回る/回す/回り
|
(v) (v) (n) まわる/まわす(他)/まわり、 xoay, sự quay/xung quanh
|
|
社会
|
(n) しゃかい、xã hội
|
|
出会う
|
(n) であう、hội ngộ, gặp gỡ ngẫu nhiên
|
|
海外
|
(n) かいがい、nước ngoài
|
|
海
|
(n) うみ、biển
|
|
世界
|
(n) せかい、thế giới
|
|
開会
|
(n) かいかい、sự khai mạc (cuộc họp)
|
|
開く (自・他)
|
(v) ひらく、mở
|
|
開く/開ける (他)
|
あく/あける、mở
|
|
段階
|
(n) だんかい、bước/pha/giai đoạn
|
|
外部
|
(n) がいぶ、bên ngoài 、
|
|
外科
|
(n) げか、ngoại khoa
|
|
外
|
(n) そと、bên ngoài
|
|
外れる/外す(他)
|
はずれる/はずす、sai lệch/không đúng
|
|
学者
|
がくしゃ、học giả
|
|
学ぶ(他)
|
(v) まなぶ、học
|
|
音楽
|
(n) おんがく、âm nhạc/nhạc
|
|
気楽
|
(a) きらく、nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu
|
|
楽しい/楽しむ(他)/楽しみ
|
たのしい/たのしむ/たのしみ、vui vẻ/mong mỏi
|
|
中間
|
(n, adv) ちゅうかん、trung gian/giữa
|
|
人間
|
(n) にんげん、nhân loại/con người/loài người
|
|
間
|
(n, adv) あいだ、trong/trong khoảng
|
|
間違い
|
(n) まちがい、nhầm lẫn
|
|
間も無く
|
(adv) まもなく、sắp/chẳng bao lâu nữa
|
|
漢字
|
(n) かんじ、chữ Hán
|
|
映画館
|
(n) えいがかん、rạp chiếu phim
|
|
会館
|
(n) かいかん、hội quán/trung tâm
|
|
大使館
|
(n) たいしかん、đại sứ quán
|
|
笑顔
|
(n) えがお、khuôn mặt tươi cười
|
|
危険
|
(n, adj-na) きけん、nguy hiểm
|
|
危ない
|
(a) あぶない、nguy hiểm, nghi ngờ
|
|
危うい
|
(a) あやうい、nguy hiểm
|
|
気づく
|
(v) きづく、chú ý đến/để ý
|
|
のん気
|
(n, a) のんき、vô lo/không lo lắng gì
|
|
気配
|
(n) けはい、sự cảm giác/sự linh cảm/giá ước chừng
|
|
起床する
|
(v) きしょう、thức dậy
|
|
起きる/起こす
|
(v) おきる/おこす、xảy ra、thức dậy
|
|
帰宅
|
(n) きたく、việc về nhà
|
|
帰る/帰す
|
(v) かえる/かえす、về
|
|
九日
|
(n) ここのか、mồng 9
|
|
定休日
|
(n) ていきゅうび、ngày nghỉ thường kì
|
|
休む/休み
|
(v) (n) やすむ/やすみ、nghỉ/vắng mặt
|
|
急行
|
(n) きゅうこう、tốc hành
|
|
急ぐ
|
(v) いそぐ、nhanh/vội/vội vã
|
|
牛肉
|
(n) ぎゅうにく、thịt bò
|
|
牛
|
(n) うし、con bò
|